water distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cung cấp nước sạch đến người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The process of delivering potable water to consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Water distribution'
-
"The efficient water distribution system is crucial for public health."
"Hệ thống phân phối nước hiệu quả là yếu tố then chốt cho sức khỏe cộng đồng."
-
"Poor water distribution can lead to water shortages and public health risks."
"Việc phân phối nước kém có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước và các rủi ro về sức khỏe cộng đồng."
-
"The city invested heavily in improving its water distribution network."
"Thành phố đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện mạng lưới phân phối nước của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water distribution (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ hệ thống và hoạt động vận chuyển nước từ nguồn cung cấp (như nhà máy xử lý nước) đến các hộ gia đình, doanh nghiệp, và các điểm tiêu thụ khác. Nó bao gồm mạng lưới đường ống, trạm bơm, bể chứa và các cơ sở hạ tầng khác cần thiết để đảm bảo nước được cung cấp một cách an toàn và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of water distribution:** nhấn mạnh thuộc tính hoặc bản chất của hệ thống. Ví dụ: 'The challenges *of water distribution* in urban areas are significant'.
* **for water distribution:** nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng phục vụ. Ví dụ: 'This new pipeline is *for water distribution* to the industrial park'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water distribution'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new water distribution system is as efficient as the older one.
|
Hệ thống phân phối nước mới hiệu quả ngang hệ thống cũ. |
| Phủ định |
The current water distribution is less reliable than the previous one.
|
Việc phân phối nước hiện tại kém tin cậy hơn so với trước đây. |
| Nghi vấn |
Is their water distribution system the most modern in the region?
|
Hệ thống phân phối nước của họ có phải là hiện đại nhất trong khu vực không? |