(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water repellency
C1

water repellency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chống thấm nước tính chống thấm nước độ chống thấm nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water repellency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chất hoặc vật liệu chống lại sự thấm ướt bởi nước.

Definition (English Meaning)

The ability of a substance or material to resist wetting by water.

Ví dụ Thực tế với 'Water repellency'

  • "The water repellency of this coating protects the metal from corrosion."

    "Khả năng chống thấm nước của lớp phủ này bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn."

  • "The manufacturer tested the water repellency of the new outdoor gear."

    "Nhà sản xuất đã kiểm tra khả năng chống thấm nước của thiết bị ngoài trời mới."

  • "The water repellency treatment lasted for several washes."

    "Phương pháp xử lý chống thấm nước kéo dài trong vài lần giặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water repellency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water repellency
  • Adjective: water-repellent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hydrophobicity(tính kị nước)
water resistance(khả năng chịu nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

surface tension(sức căng bề mặt)
coating(lớp phủ)
textile(vải dệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Water repellency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả đặc tính của một bề mặt mà nước khó có thể lan rộng hoặc hấp thụ. 'Water repellency' đề cập đến mức độ mà một vật liệu có thể đẩy nước đi. Nó thường được đo bằng góc tiếp xúc của giọt nước trên bề mặt. 'Water resistance' là một thuật ngữ liên quan nhưng khác biệt; nó chỉ đơn giản là khả năng chịu được sự xâm nhập của nước đến một mức độ nào đó, trong khi 'water repellency' ngụ ý một sự chủ động đẩy nước đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ vật liệu có tính chất chống thấm nước. Ví dụ: 'The water repellency of the fabric is excellent.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water repellency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)