water deficiency
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water deficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có đủ nước; sự thiếu hụt nước.
Definition (English Meaning)
The condition of not having enough water; a lack of sufficient water.
Ví dụ Thực tế với 'Water deficiency'
-
"The prolonged drought caused severe water deficiency in the region."
"Hạn hán kéo dài đã gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực."
-
"Water deficiency in crops can lead to reduced yields."
"Sự thiếu nước ở cây trồng có thể dẫn đến giảm năng suất."
-
"Symptoms of water deficiency in humans include headaches and fatigue."
"Các triệu chứng của sự thiếu nước ở người bao gồm đau đầu và mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water deficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water deficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water deficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu nước trong đất, cây trồng, cơ thể hoặc một khu vực địa lý. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt so với mức cần thiết hoặc mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Water deficiency in [something]' chỉ ra rằng sự thiếu hụt nước xảy ra bên trong hoặc ảnh hưởng đến [something]. 'Water deficiency of [something]' thường chỉ số lượng hoặc mức độ thiếu hụt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water deficiency'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The region faced a severe crisis: water deficiency led to widespread crop failure and livestock death.
|
Khu vực phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng: sự thiếu hụt nước đã dẫn đến mất mùa trên diện rộng và cái chết của gia súc. |
| Phủ định |
The new irrigation system has proven effective: water deficiency is no longer a significant concern for local farmers.
|
Hệ thống tưới tiêu mới đã chứng tỏ hiệu quả: tình trạng thiếu nước không còn là mối lo ngại đáng kể đối với nông dân địa phương. |
| Nghi vấn |
Is the problem truly water deficiency: or are other factors, such as poor soil quality, also contributing to the low agricultural yields?
|
Liệu vấn đề có thực sự là thiếu nước hay không: hay các yếu tố khác, chẳng hạn như chất lượng đất kém, cũng góp phần làm năng suất nông nghiệp thấp? |