water-wise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-wise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng nước một cách cẩn thận và hiệu quả, đặc biệt trong làm vườn và cảnh quan, để giảm thiểu lượng nước tiêu thụ.
Definition (English Meaning)
Using water carefully and efficiently, especially in gardening and landscaping, to reduce water consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Water-wise'
-
"We need to adopt more water-wise gardening practices to conserve water during the dry season."
"Chúng ta cần áp dụng các phương pháp làm vườn tiết kiệm nước hơn để bảo tồn nước trong mùa khô."
-
"California is promoting water-wise landscaping to combat drought conditions."
"California đang thúc đẩy việc thiết kế cảnh quan tiết kiệm nước để chống lại tình trạng hạn hán."
-
"Water-wise plants require less watering and are more sustainable."
"Cây tiết kiệm nước cần ít nước hơn và bền vững hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water-wise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: water-wise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water-wise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'water-wise' thường được dùng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc cây trồng giúp tiết kiệm nước. Nó nhấn mạnh việc sử dụng nước một cách khôn ngoan và có trách nhiệm, đặc biệt ở những khu vực khan hiếm nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-wise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.