(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wealth of opportunity
C1

wealth of opportunity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vô vàn cơ hội rất nhiều cơ hội dồi dào cơ hội nguồn cơ hội phong phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth of opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn cung lớn hoặc dồi dào các cơ hội hoặc khả năng.

Definition (English Meaning)

A large or abundant supply of chances or possibilities.

Ví dụ Thực tế với 'Wealth of opportunity'

  • "The new city offers a wealth of opportunity for young professionals."

    "Thành phố mới mang đến vô vàn cơ hội cho những người trẻ tuổi làm nghề."

  • "The internet provides a wealth of opportunity for learning new skills."

    "Internet mang lại vô vàn cơ hội để học các kỹ năng mới."

  • "The developing nation represents a wealth of opportunity for investors."

    "Quốc gia đang phát triển này đại diện cho vô vàn cơ hội cho các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth of opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wealth, opportunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abundance of opportunity(sự dồi dào cơ hội)
plethora of opportunity(vô số cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack of opportunity(thiếu cơ hội)
scarcity of opportunity(khan hiếm cơ hội)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
prospect(triển vọng)
possibility(khả năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Phát triển bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Wealth of opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự phong phú, dư dả của các cơ hội. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc môi trường có nhiều tiềm năng phát triển và thành công. Khác với 'some opportunity' (một vài cơ hội), 'wealth of opportunity' cho thấy có vô vàn lựa chọn và khả năng để khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' khi chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành mà cơ hội tồn tại (e.g., a wealth of opportunity in technology). Sử dụng 'for' khi chỉ đối tượng hoặc mục tiêu hưởng lợi từ cơ hội (e.g., a wealth of opportunity for young entrepreneurs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth of opportunity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)