wealth of opportunity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth of opportunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn cung lớn hoặc dồi dào các cơ hội hoặc khả năng.
Definition (English Meaning)
A large or abundant supply of chances or possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Wealth of opportunity'
-
"The new city offers a wealth of opportunity for young professionals."
"Thành phố mới mang đến vô vàn cơ hội cho những người trẻ tuổi làm nghề."
-
"The internet provides a wealth of opportunity for learning new skills."
"Internet mang lại vô vàn cơ hội để học các kỹ năng mới."
-
"The developing nation represents a wealth of opportunity for investors."
"Quốc gia đang phát triển này đại diện cho vô vàn cơ hội cho các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth of opportunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wealth, opportunity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealth of opportunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự phong phú, dư dả của các cơ hội. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc môi trường có nhiều tiềm năng phát triển và thành công. Khác với 'some opportunity' (một vài cơ hội), 'wealth of opportunity' cho thấy có vô vàn lựa chọn và khả năng để khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành mà cơ hội tồn tại (e.g., a wealth of opportunity in technology). Sử dụng 'for' khi chỉ đối tượng hoặc mục tiêu hưởng lợi từ cơ hội (e.g., a wealth of opportunity for young entrepreneurs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth of opportunity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.