lack of opportunity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of opportunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu cơ hội, không có khả năng tiếp cận những cơ hội hoặc khả năng cần thiết để đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of not having access to the chances or possibilities needed to achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of opportunity'
-
"The lack of opportunity in this region has led to high unemployment."
"Sự thiếu cơ hội ở khu vực này đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao."
-
"A lack of opportunity can stifle a person's potential."
"Sự thiếu cơ hội có thể kìm hãm tiềm năng của một người."
-
"The government is working to address the lack of opportunity in rural areas."
"Chính phủ đang nỗ lực giải quyết tình trạng thiếu cơ hội ở các vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of opportunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, opportunity
- Verb: lack (to lack)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of opportunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ sự bất lợi hoặc thiệt thòi mà một cá nhân hoặc một nhóm người phải đối mặt do thiếu điều kiện thuận lợi. Nó nhấn mạnh đến sự vắng mặt của những yếu tố cần thiết để thành công hoặc phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'lack' (sự thiếu hụt) với 'opportunity' (cơ hội), chỉ rõ sự thiếu hụt thuộc về cơ hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of opportunity'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company lacks opportunities for its employees to advance.
|
Công ty thiếu cơ hội để nhân viên thăng tiến. |
| Phủ định |
The new policy does not lack opportunity for innovation.
|
Chính sách mới không thiếu cơ hội cho sự đổi mới. |
| Nghi vấn |
Does the project lack the opportunity to attract international investors?
|
Dự án có thiếu cơ hội thu hút các nhà đầu tư quốc tế không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They lack opportunity in their current environment.
|
Họ thiếu cơ hội trong môi trường hiện tại của họ. |
| Phủ định |
Only with dedicated mentorship will they overcome the lack of opportunity.
|
Chỉ với sự hướng dẫn tận tâm, họ mới có thể vượt qua sự thiếu cơ hội. |
| Nghi vấn |
Should they lack opportunity, will they still strive for success?
|
Nếu họ thiếu cơ hội, họ có còn cố gắng để thành công không? |