(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundance of opportunity
B2

abundance of opportunity

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

vô vàn cơ hội rất nhiều cơ hội nguồn cơ hội dồi dào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundance of opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng lớn các cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A large quantity of chances or possibilities to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Abundance of opportunity'

  • "The city offers an abundance of opportunity for young entrepreneurs."

    "Thành phố mang đến vô vàn cơ hội cho các doanh nhân trẻ."

  • "After graduating, she found herself in an abundance of opportunity."

    "Sau khi tốt nghiệp, cô ấy thấy mình có vô vàn cơ hội."

  • "The tech industry provides an abundance of opportunity for skilled workers."

    "Ngành công nghệ cung cấp vô số cơ hội cho những người lao động có kỹ năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundance of opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abundance, opportunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wealth of opportunity(sự giàu có cơ hội)
plethora of opportunity(vô số cơ hội)
ample opportunity(đủ cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Abundance of opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng có rất nhiều cơ hội, vượt quá mức cần thiết. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy một môi trường thuận lợi để thành công và phát triển. So với cụm từ 'a lot of opportunity', 'abundance of opportunity' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundance of opportunity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After graduating from university, filled with an abundance of opportunity, she decided to travel the world.
Sau khi tốt nghiệp đại học, tràn đầy vô vàn cơ hội, cô ấy quyết định đi du lịch thế giới.
Phủ định
Despite the abundance of opportunity, and resources available, he still felt lost and unsure of his path.
Mặc dù có vô vàn cơ hội và nguồn lực sẵn có, anh ấy vẫn cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn về con đường của mình.
Nghi vấn
Considering the abundance of opportunity in the tech industry, is it wise to pursue a different career path, or should I focus on developing my coding skills?
Xem xét vô vàn cơ hội trong ngành công nghệ, liệu có khôn ngoan khi theo đuổi một con đường sự nghiệp khác hay tôi nên tập trung phát triển các kỹ năng viết mã của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)