(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarcity of opportunity
C1

scarcity of opportunity

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

khan hiếm cơ hội thiếu hụt cơ hội tình trạng ít cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcity of opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khan hiếm cơ hội, khi không có đủ số lượng cơ hội cần thiết, hoặc cơ hội khó tiếp cận.

Definition (English Meaning)

A situation in which there is not enough of something (opportunity) available or easily accessible.

Ví dụ Thực tế với 'Scarcity of opportunity'

  • "The scarcity of opportunity in rural areas forces many young people to move to the cities."

    "Sự khan hiếm cơ hội ở các vùng nông thôn buộc nhiều người trẻ phải chuyển đến các thành phố."

  • "The scarcity of opportunity for young graduates is a pressing issue."

    "Sự khan hiếm cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp là một vấn đề cấp bách."

  • "Increased automation may lead to a scarcity of opportunity in some industries."

    "Sự gia tăng tự động hóa có thể dẫn đến sự khan hiếm cơ hội trong một số ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcity of opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scarcity, opportunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack of opportunity(thiếu cơ hội)
dearth of opportunity(sự hiếm hoi cơ hội)
paucity of opportunity(sự ít ỏi cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

abundance of opportunity(sự dồi dào cơ hội)
wealth of opportunity(vô vàn cơ hội)

Từ liên quan (Related Words)

economic hardship(khó khăn kinh tế)
unemployment(tình trạng thất nghiệp)
inequality(sự bất bình đẳng)
social mobility(sự dịch chuyển xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Scarcity of opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bối cảnh mà mọi người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, thăng tiến trong sự nghiệp, hoặc tiếp cận các nguồn lực cần thiết để cải thiện cuộc sống của họ. Nó nhấn mạnh sự cạnh tranh và những hạn chế trong việc đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`of` được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (scarcity *of* opportunity). `in` có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, ví dụ: 'scarcity *in* opportunity development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcity of opportunity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)