weaponed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaponed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang bị vũ khí; có vũ trang.
Ví dụ Thực tế với 'Weaponed'
-
"The soldiers were weaponed and ready for battle."
"Những người lính đã được trang bị vũ khí và sẵn sàng cho trận chiến."
-
"A weaponed drone was spotted flying over the restricted area."
"Một máy bay không người lái có vũ trang đã bị phát hiện bay qua khu vực hạn chế."
-
"The weaponed guards patrolled the perimeter."
"Các lính canh có vũ trang tuần tra khu vực xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weaponed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weaponed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weaponed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'weaponed' mô tả trạng thái được trang bị vũ khí. Thường dùng để mô tả người, phương tiện hoặc lực lượng. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng chiến đấu hoặc khả năng gây sát thương thông qua việc sở hữu vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaponed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.