(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weather-sensitive
B2

weather-sensitive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạy cảm với thời tiết dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather-sensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thời tiết.

Definition (English Meaning)

Easily affected by changes in the weather.

Ví dụ Thực tế với 'Weather-sensitive'

  • "This type of paint is very weather-sensitive and should only be used indoors."

    "Loại sơn này rất nhạy cảm với thời tiết và chỉ nên được sử dụng trong nhà."

  • "Some flowers are very weather-sensitive and need to be protected from the cold."

    "Một số loài hoa rất nhạy cảm với thời tiết và cần được bảo vệ khỏi lạnh."

  • "The old electronic equipment is weather-sensitive and must be stored in a dry environment."

    "Các thiết bị điện tử cũ rất nhạy cảm với thời tiết và phải được bảo quản trong môi trường khô ráo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weather-sensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: weather-sensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

susceptible to weather(dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết)
vulnerable to weather(dễ bị tổn thương bởi thời tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

weather-resistant(chống chịu thời tiết)
weather-proof(không thấm nước, chịu được thời tiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Nông nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Weather-sensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể, hệ thống, hoặc sinh vật (ví dụ: cây trồng, da, thiết bị điện tử) có phản ứng mạnh mẽ hoặc chịu tác động tiêu cực khi thời tiết thay đổi. Nó nhấn mạnh tính nhạy cảm và dễ bị tổn thương trước các yếu tố thời tiết như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', 'weather-sensitive' thể hiện sự dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương bởi một khía cạnh cụ thể của thời tiết. Ví dụ: 'The crops are weather-sensitive to frost.' (Cây trồng dễ bị ảnh hưởng bởi sương giá.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather-sensitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)