weather resistant
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết mà không bị hư hại hoặc ảnh hưởng đáng kể.
Definition (English Meaning)
Able to withstand exposure to weather conditions without being damaged or significantly affected.
Ví dụ Thực tế với 'Weather resistant'
-
"The new jacket is weather resistant, so you don't have to worry about getting wet in light rain."
"Cái áo khoác mới này có khả năng chống chịu thời tiết, vì vậy bạn không cần phải lo lắng bị ướt khi trời mưa nhỏ."
-
"The tent is made of weather-resistant material."
"Cái lều được làm bằng vật liệu chống chịu thời tiết."
-
"These paints are weather resistant and will last for years."
"Những loại sơn này có khả năng chống chịu thời tiết và sẽ bền trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weather resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm được thiết kế để chống lại tác động của mưa, gió, nắng, tuyết, và các yếu tố thời tiết khác. Nó ngụ ý một mức độ bảo vệ nhất định, nhưng không nhất thiết là hoàn toàn không thấm nước (waterproof). So với 'waterproof', 'weather resistant' thường chỉ mức độ bảo vệ thấp hơn. 'Waterproof' có nghĩa là hoàn toàn không thấm nước, trong khi 'weather resistant' có nghĩa là có thể chịu được thời tiết đến một mức độ nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', thường ám chỉ khả năng chống lại một yếu tố cụ thể nào đó của thời tiết, ví dụ: 'weather resistant to UV rays'. Khi sử dụng 'against', thường ám chỉ khả năng chống lại các yếu tố thời tiết nói chung, ví dụ: 'weather resistant against rain and wind'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather resistant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.