(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weather trend
B2

weather trend

noun

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng thời tiết khuynh hướng thời tiết biến động thời tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng hoặc mô hình thay đổi thời tiết trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn.

Definition (English Meaning)

A pattern of weather changes over a period of time, which may be short-term or long-term.

Ví dụ Thực tế với 'Weather trend'

  • "Scientists are studying long-term weather trends to understand the effects of climate change."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các xu hướng thời tiết dài hạn để hiểu rõ những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."

  • "The weather trend shows a gradual increase in average temperatures."

    "Xu hướng thời tiết cho thấy sự tăng dần về nhiệt độ trung bình."

  • "Analyzing weather trends can help predict future weather patterns."

    "Phân tích các xu hướng thời tiết có thể giúp dự đoán các mô hình thời tiết trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weather trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weather trend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học khí quyển Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Weather trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong các yếu tố thời tiết như nhiệt độ, lượng mưa, gió, áp suất khí quyển trong một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'weather pattern' ở chỗ nhấn mạnh vào sự thay đổi có hướng và liên tục, còn 'weather pattern' chỉ mô tả một dạng thời tiết lặp đi lặp lại mà không nhất thiết phải có sự thay đổi rõ rệt theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'a change in the weather trend' (sự thay đổi trong xu hướng thời tiết), 'the impact of climate change on weather trends' (tác động của biến đổi khí hậu lên các xu hướng thời tiết). 'weather trends of the past decade' (xu hướng thời tiết của thập kỷ qua)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather trend'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent weather trend indicates a warmer climate.
Xu hướng thời tiết gần đây cho thấy một khí hậu ấm hơn.
Phủ định
There isn't a significant weather trend showing a decrease in rainfall.
Không có xu hướng thời tiết đáng kể nào cho thấy sự giảm lượng mưa.
Nghi vấn
Is the current weather trend affecting agricultural yields?
Xu hướng thời tiết hiện tại có đang ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The current weather trend indicates a gradual increase in average temperatures.
Xu hướng thời tiết hiện tại chỉ ra sự gia tăng dần dần về nhiệt độ trung bình.
Phủ định
Seldom have scientists observed such a drastic weather trend shift in such a short period.
Hiếm khi các nhà khoa học quan sát thấy sự thay đổi xu hướng thời tiết mạnh mẽ như vậy trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.
Nghi vấn
Should this weather trend continue, what measures can we take to mitigate its effects?
Nếu xu hướng thời tiết này tiếp tục, chúng ta có thể thực hiện những biện pháp gì để giảm thiểu tác động của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)