wedding arrangement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding arrangement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kế hoạch và sự chuẩn bị được thực hiện cho một đám cưới, bao gồm địa điểm, trang trí, dịch vụ ăn uống và các chi tiết khác.
Definition (English Meaning)
The plans and preparations made for a wedding, including the venue, decorations, catering, and other details.
Ví dụ Thực tế với 'Wedding arrangement'
-
"The wedding arrangement took months of careful planning."
"Việc chuẩn bị đám cưới mất hàng tháng lên kế hoạch cẩn thận."
-
"She is responsible for the wedding arrangement."
"Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc chuẩn bị đám cưới."
-
"The wedding arrangement was perfect, from the flowers to the music."
"Việc chuẩn bị đám cưới thật hoàn hảo, từ hoa đến âm nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding arrangement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wedding arrangement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedding arrangement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wedding arrangement' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình lên kế hoạch và chuẩn bị cho một đám cưới. Nó bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết để tổ chức một buổi lễ thành công. Nó trang trọng hơn so với việc chỉ nói 'wedding plan'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', nó nhấn mạnh mục đích của sự sắp xếp, ví dụ: 'wedding arrangement for John and Mary'. Khi sử dụng 'of', nó nhấn mạnh thành phần của sự sắp xếp, ví dụ: 'details of the wedding arrangement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding arrangement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.