(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncalculated risk
C1

uncalculated risk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro không được tính toán rủi ro chưa được cân nhắc rủi ro mù quáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncalculated risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rủi ro chưa được đánh giá hoặc ước tính đúng mức trước khi chấp nhận.

Definition (English Meaning)

A risk that has not been properly assessed or evaluated before being taken.

Ví dụ Thực tế với 'Uncalculated risk'

  • "Taking such an uncalculated risk could jeopardize the entire project."

    "Việc chấp nhận một rủi ro không được tính toán kỹ lưỡng như vậy có thể gây nguy hiểm cho toàn bộ dự án."

  • "His decision to invest without any research was an uncalculated risk."

    "Quyết định đầu tư mà không hề nghiên cứu của anh ấy là một rủi ro không được tính toán."

  • "Ignoring safety protocols is an uncalculated risk that puts everyone in danger."

    "Bỏ qua các quy tắc an toàn là một rủi ro không được tính toán và gây nguy hiểm cho mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncalculated risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncalculated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unassessed risk(rủi ro chưa được đánh giá)
unevaluated risk(rủi ro chưa được ước tính)
blind risk(rủi ro mù quáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gamble(sự đánh cược)
venture(sự mạo hiểm)
speculation(sự đầu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Uncalculated risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng hoặc chủ quan khi đưa ra quyết định. Nó khác với 'calculated risk', là rủi ro đã được cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng thành công và hậu quả có thể xảy ra. 'Uncalculated risk' nhấn mạnh việc thiếu sự chuẩn bị và thông tin đầy đủ trước khi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'There is an uncalculated risk *in* investing in that company.' (Có một rủi ro chưa được tính toán khi đầu tư vào công ty đó.) Hoặc, 'The uncalculated risk *of* not researching the market thoroughly led to their failure.' (Rủi ro không tính toán đến việc nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng đã dẫn đến thất bại của họ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncalculated risk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)