(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-adjusted family
B2

well-adjusted family

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gia đình hòa thuận gia đình hạnh phúc gia đình êm ấm gia đình ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-adjusted family'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gia đình hoạt động trơn tru và lành mạnh, nơi các thành viên ổn định về mặt cảm xúc, dễ thích nghi và có thể đối phó với căng thẳng và thử thách một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A family that functions smoothly and healthily, where members are emotionally stable, adaptable, and able to cope with stress and challenges effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Well-adjusted family'

  • "Growing up in a well-adjusted family helped her develop strong interpersonal skills."

    "Lớn lên trong một gia đình hòa thuận đã giúp cô ấy phát triển các kỹ năng giao tiếp tốt."

  • "The study examined the characteristics of well-adjusted families."

    "Nghiên cứu đã xem xét các đặc điểm của các gia đình hòa thuận."

  • "Children from well-adjusted families tend to have higher self-esteem."

    "Trẻ em từ các gia đình hòa thuận có xu hướng có lòng tự trọng cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-adjusted family'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmonious family(gia đình hòa thuận)
stable family(gia đình ổn định)
healthy family(gia đình lành mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Well-adjusted family'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả gia đình có sự gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau và có khả năng giải quyết vấn đề tốt. Nó nhấn mạnh sự ổn định về mặt cảm xúc và khả năng thích ứng của các thành viên trong gia đình. Khác với "dysfunctional family" (gia đình rối loạn chức năng), "well-adjusted family" biểu thị một môi trường gia đình tích cực và hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-adjusted family'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had more time, the children of a well-adjusted family would play outside more often.
Nếu họ có nhiều thời gian hơn, những đứa trẻ trong một gia đình hòa thuận sẽ chơi bên ngoài thường xuyên hơn.
Phủ định
If the parents weren't so stressed, they wouldn't argue as much in front of their well-adjusted children.
Nếu cha mẹ không quá căng thẳng, họ sẽ không tranh cãi nhiều trước mặt những đứa con ngoan ngoãn của họ.
Nghi vấn
Would a well-adjusted family be happier if they took more vacations?
Liệu một gia đình hòa thuận có hạnh phúc hơn nếu họ đi nghỉ nhiều hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)