(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parenting style
B2

parenting style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách nuôi dạy con kiểu nuôi dạy con phương pháp nuôi dạy con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenting style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược hoặc phương pháp cụ thể được cha mẹ sử dụng để nuôi dạy con cái, được đặc trưng bởi các mô hình kỷ luật, giao tiếp và biểu hiện cảm xúc cụ thể.

Definition (English Meaning)

A particular strategy or approach used by parents to raise their children, characterized by specific patterns of discipline, communication, and emotional expression.

Ví dụ Thực tế với 'Parenting style'

  • "The psychologist discussed the impact of different parenting styles on a child's development."

    "Nhà tâm lý học đã thảo luận về tác động của các phong cách nuôi dạy con khác nhau đối với sự phát triển của trẻ."

  • "Experts suggest that a warm and responsive parenting style is beneficial for children."

    "Các chuyên gia gợi ý rằng một phong cách nuôi dạy con ấm áp và đáp ứng nhu cầu là có lợi cho trẻ em."

  • "Cultural norms often influence the preferred parenting style within a community."

    "Các chuẩn mực văn hóa thường ảnh hưởng đến phong cách nuôi dạy con cái được ưa chuộng trong một cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parenting style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parenting style
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Parenting style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân loại các cách tiếp cận nuôi dạy con cái khác nhau, chẳng hạn như authoritative, authoritarian, permissive, và uninvolved. Nó nhấn mạnh rằng không có một phương pháp nuôi dạy con cái nào phù hợp với tất cả mọi người, và phong cách phù hợp nhất có thể khác nhau tùy thuộc vào tính cách của đứa trẻ, bối cảnh văn hóa và các yếu tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Parenting style in' đề cập đến việc áp dụng một phong cách nuôi dạy con cụ thể trong một tình huống nhất định. 'Parenting style of' đề cập đến việc phân loại hoặc mô tả phong cách nuôi dạy con cái của một người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenting style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)