(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well done!
A2

well done!

Thán từ

Nghĩa tiếng Việt

giỏi lắm làm tốt lắm hoan hô xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well done!'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để bày tỏ sự tán thành, khen ngợi hoặc ngưỡng mộ đối với thành tích của ai đó.

Definition (English Meaning)

Used to express approval or admiration for someone's achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Well done!'

  • ""Well done! You passed the exam.""

    ""Làm tốt lắm! Bạn đã đậu kỳ thi.""

  • ""Well done on winning the race!""

    ""Làm tốt lắm vì đã thắng cuộc đua!""

  • ""You've cleaned your room? Well done!""

    ""Con đã dọn phòng rồi à? Giỏi lắm!""

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well done!'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Well done!'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng sau khi ai đó đã hoàn thành một nhiệm vụ tốt hoặc đạt được một mục tiêu. Thể hiện sự tích cực và khích lệ. Khác với 'good job' ở chỗ 'well done' thường nhấn mạnh vào quá trình hoàn thành và sự nỗ lực hơn là chỉ kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well done!'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that I had done well!
Cô ấy nói rằng tôi đã làm tốt!
Phủ định
He said that I had not done well!
Anh ấy nói rằng tôi đã không làm tốt!
Nghi vấn
She asked if I had done well!
Cô ấy hỏi liệu tôi đã làm tốt hay không!

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef said, "Well done!" after tasting the dish.
Đầu bếp nói: "Làm tốt lắm!" sau khi nếm món ăn.
Phủ định
Was the project not well done?
Dự án có phải đã không được làm tốt?
Nghi vấn
Is the steak well done?
Món bít tết đã chín kỹ chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said 'Well done!' after I finished the race.
Cô ấy nói 'Làm tốt lắm!' sau khi tôi hoàn thành cuộc đua.
Phủ định
He didn't say 'Well done!' even though I tried my best.
Anh ấy đã không nói 'Làm tốt lắm!' mặc dù tôi đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Did she say 'Well done!' when you completed the project?
Cô ấy có nói 'Làm tốt lắm!' khi bạn hoàn thành dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)