bad job
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad job'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc phần việc được thực hiện kém hoặc không đạt yêu cầu.
Definition (English Meaning)
A task or piece of work done poorly or unsatisfactorily.
Ví dụ Thực tế với 'Bad job'
-
"He did a bad job of painting the fence; it's all uneven."
"Anh ta sơn hàng rào rất tệ; nó không đều chút nào."
-
"The builders did a bad job on the extension, and we had to get someone else to fix it."
"Những người thợ xây đã làm một công việc tồi tệ với phần mở rộng, và chúng tôi phải thuê người khác đến sửa."
-
"She realised she'd done a bad job of explaining the concept."
"Cô ấy nhận ra mình đã giải thích khái niệm một cách tệ hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad job'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad job'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "bad job" thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê bình một công việc nào đó đã không được hoàn thành tốt. Nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc gay gắt tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với "poor job", "bad job" có thể mang tính chủ quan và mạnh hơn một chút. Trái ngược với "good job", "excellent job", "great job".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad job'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to do a bad job when he's tired.
|
Anh ấy có xu hướng làm việc không tốt khi mệt mỏi. |
| Phủ định |
It's better not to do a bad job; try your best.
|
Tốt hơn là không nên làm một công việc tồi tệ; hãy cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to do a bad job intentionally?
|
Tại sao ai đó lại muốn cố tình làm một công việc tồi tệ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He did a bad job on the presentation last week.
|
Anh ấy đã làm một công việc tệ hại trong buổi thuyết trình tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't do a bad job; in fact, her performance was excellent.
|
Cô ấy đã không làm một công việc tồi; thực tế, màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Did they do a bad job repairing the car?
|
Họ đã làm một công việc tồi khi sửa chữa chiếc xe phải không? |