(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad job
A2

bad job

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

làm tệ làm dở làm ẩu công việc tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad job'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc hoặc phần việc được thực hiện kém hoặc không đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

A task or piece of work done poorly or unsatisfactorily.

Ví dụ Thực tế với 'Bad job'

  • "He did a bad job of painting the fence; it's all uneven."

    "Anh ta sơn hàng rào rất tệ; nó không đều chút nào."

  • "The builders did a bad job on the extension, and we had to get someone else to fix it."

    "Những người thợ xây đã làm một công việc tồi tệ với phần mở rộng, và chúng tôi phải thuê người khác đến sửa."

  • "She realised she'd done a bad job of explaining the concept."

    "Cô ấy nhận ra mình đã giải thích khái niệm một cách tệ hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad job'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good job(công việc tốt)
excellent job(xuất sắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bad job'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "bad job" thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê bình một công việc nào đó đã không được hoàn thành tốt. Nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc gay gắt tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với "poor job", "bad job" có thể mang tính chủ quan và mạnh hơn một chút. Trái ngược với "good job", "excellent job", "great job".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad job'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to do a bad job when he's tired.
Anh ấy có xu hướng làm việc không tốt khi mệt mỏi.
Phủ định
It's better not to do a bad job; try your best.
Tốt hơn là không nên làm một công việc tồi tệ; hãy cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Why would anyone want to do a bad job intentionally?
Tại sao ai đó lại muốn cố tình làm một công việc tồi tệ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He did a bad job on the presentation last week.
Anh ấy đã làm một công việc tệ hại trong buổi thuyết trình tuần trước.
Phủ định
She didn't do a bad job; in fact, her performance was excellent.
Cô ấy đã không làm một công việc tồi; thực tế, màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.
Nghi vấn
Did they do a bad job repairing the car?
Họ đã làm một công việc tồi khi sửa chữa chiếc xe phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)