wellies
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wellies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng cao su hoặc nhựa không thấm nước, thường cao đến đầu gối.
Ví dụ Thực tế với 'Wellies'
-
"She put on her wellies and went out to the garden."
"Cô ấy xỏ ủng cao su và đi ra vườn."
-
"The children were splashing in puddles, wearing their wellies."
"Bọn trẻ đang nghịch nước trong vũng, đi ủng cao su."
-
"Farmers often wear wellies because they work in muddy fields."
"Nông dân thường đi ủng cao su vì họ làm việc ở những cánh đồng lầy lội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wellies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wellies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi đi trong điều kiện ẩm ướt hoặc bùn lầy. 'Wellies' là dạng rút gọn phổ biến của 'Wellington boots'. Khác với các loại ủng thời trang khác, 'wellies' chú trọng tính năng chống nước và độ bền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: mặc, đi (in wellies). * for: dùng cho (wellies for gardening).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wellies'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to wear wellies when it rains.
|
Tôi thích đi ủng khi trời mưa. |
| Phủ định |
I decided not to buy new wellies.
|
Tôi quyết định không mua ủng mới. |
| Nghi vấn |
Do you need to wear wellies for gardening?
|
Bạn có cần đi ủng để làm vườn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains tomorrow, I will wear my wellies.
|
Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ đi ủng (wellies) của tôi. |
| Phủ định |
If you don't wear wellies in the muddy field, you will get your shoes dirty.
|
Nếu bạn không đi ủng (wellies) ở cánh đồng lầy lội, giày của bạn sẽ bị bẩn. |
| Nghi vấn |
Will you need wellies if we go hiking in the forest?
|
Bạn có cần ủng (wellies) không nếu chúng ta đi bộ đường dài trong rừng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rain stops, the children will have outgrown their wellies.
|
Đến khi mưa tạnh, bọn trẻ sẽ không còn vừa đôi ủng của chúng nữa. |
| Phủ định |
She won't have cleaned her wellies by the time she enters the house.
|
Cô ấy sẽ chưa kịp rửa đôi ủng của mình trước khi vào nhà. |
| Nghi vấn |
Will you have packed your wellies before you go camping?
|
Bạn sẽ đóng gói ủng trước khi đi cắm trại chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears wellies when it rains.
|
Cô ấy đi ủng khi trời mưa. |
| Phủ định |
He does not wear wellies to school.
|
Cậu ấy không đi ủng đến trường. |
| Nghi vấn |
Do they wear wellies in the garden?
|
Họ có đi ủng trong vườn không? |