(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whiz
B2

whiz

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thần đồng người giỏi chuyên gia (không hoàn toàn tương đương, nhấn mạnh kinh nghiệm hơn) vụt qua vút (tiếng động)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cực kỳ giỏi về một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who is extremely skilled at something.

Ví dụ Thực tế với 'Whiz'

  • "He's a whiz at computers."

    "Anh ấy là một người cực kỳ giỏi về máy tính."

  • "She's a financial whiz."

    "Cô ấy là một người rất giỏi về tài chính."

  • "Time seemed to whiz by."

    "Thời gian dường như trôi qua rất nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whiz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whiz
  • Verb: whiz
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(nghiệp dư)
novice(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whiz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ, nhưng có thể mở rộng sang các lĩnh vực khác. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng của người đó. Khác với 'expert' (chuyên gia) ở chỗ 'whiz' thường ám chỉ sự nhanh nhẹn và sáng tạo, còn 'expert' nhấn mạnh kiến thức và kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Dùng 'at' để chỉ lĩnh vực mà người đó giỏi: a whiz at math/coding/etc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiz'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)