whiz
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cực kỳ giỏi về một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Whiz'
-
"He's a whiz at computers."
"Anh ấy là một người cực kỳ giỏi về máy tính."
-
"She's a financial whiz."
"Cô ấy là một người rất giỏi về tài chính."
-
"Time seemed to whiz by."
"Thời gian dường như trôi qua rất nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whiz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whiz
- Verb: whiz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whiz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ, nhưng có thể mở rộng sang các lĩnh vực khác. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng của người đó. Khác với 'expert' (chuyên gia) ở chỗ 'whiz' thường ám chỉ sự nhanh nhẹn và sáng tạo, còn 'expert' nhấn mạnh kiến thức và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'at' để chỉ lĩnh vực mà người đó giỏi: a whiz at math/coding/etc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiz'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.