zoomed
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoomed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc đi lại rất nhanh.
Definition (English Meaning)
Moved or travelled very quickly.
Ví dụ Thực tế với 'Zoomed'
-
"The car zoomed past us on the highway."
"Chiếc xe hơi vụt qua chúng tôi trên đường cao tốc."
-
"The motorbike zoomed down the street."
"Chiếc xe máy phóng nhanh xuống phố."
-
"The photographer zoomed in on the flower to capture its details."
"Nhiếp ảnh gia đã phóng to vào bông hoa để ghi lại các chi tiết của nó."
-
"Many people zoomed into online meetings during the pandemic."
"Nhiều người đã tham gia các cuộc họp trực tuyến trong thời kỳ đại dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zoomed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: zoom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zoomed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả sự di chuyển với tốc độ cao, nhanh chóng vượt qua một khoảng cách nào đó. Có thể sử dụng với các phương tiện giao thông như xe hơi, máy bay, hoặc các vật thể khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Zoomed past:** Vượt qua cái gì đó rất nhanh. * **Zoomed along:** Di chuyển nhanh dọc theo một tuyến đường. * **Zoomed through:** Di chuyển nhanh xuyên qua một khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoomed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.