(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zoomed
B2

zoomed

Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

phóng nhanh vút qua phóng to tham gia (cuộc họp/lớp học trực tuyến)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoomed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc đi lại rất nhanh.

Definition (English Meaning)

Moved or travelled very quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Zoomed'

  • "The car zoomed past us on the highway."

    "Chiếc xe hơi vụt qua chúng tôi trên đường cao tốc."

  • "The motorbike zoomed down the street."

    "Chiếc xe máy phóng nhanh xuống phố."

  • "The photographer zoomed in on the flower to capture its details."

    "Nhiếp ảnh gia đã phóng to vào bông hoa để ghi lại các chi tiết của nó."

  • "Many people zoomed into online meetings during the pandemic."

    "Nhiều người đã tham gia các cuộc họp trực tuyến trong thời kỳ đại dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zoomed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: zoom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sped(tăng tốc)
raced(chạy đua)
magnified(phóng đại) enlarged(mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

crawled(bò)
shrank(co lại)
reduced(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

telescope(kính viễn vọng)
lens(ống kính)
remote(từ xa)
virtual(ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Công nghệ Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Zoomed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả sự di chuyển với tốc độ cao, nhanh chóng vượt qua một khoảng cách nào đó. Có thể sử dụng với các phương tiện giao thông như xe hơi, máy bay, hoặc các vật thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

past along through

* **Zoomed past:** Vượt qua cái gì đó rất nhanh. * **Zoomed along:** Di chuyển nhanh dọc theo một tuyến đường. * **Zoomed through:** Di chuyển nhanh xuyên qua một khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoomed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)