(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lingered
B2

lingered

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nán lại lưu luyến vương vấn kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lingered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nán lại, lưu lại lâu hơn cần thiết, thường là do không muốn rời đi.

Definition (English Meaning)

To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.

Ví dụ Thực tế với 'Lingered'

  • "The smell of freshly baked bread lingered in the air."

    "Mùi bánh mì mới nướng còn vương vấn trong không khí."

  • "He lingered in the doorway, hoping she would say something."

    "Anh nán lại ở cửa, hy vọng cô ấy sẽ nói điều gì đó."

  • "The effects of the drug lingered for several hours."

    "Tác dụng của thuốc kéo dài trong vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lingered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời đi)
depart(khởi hành)
hurry(vội vã)

Từ liên quan (Related Words)

memory(ký ức)
feeling(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Lingered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự kéo dài, trì hoãn một hành động hoặc ở lại một nơi nào đó lâu hơn dự kiến. Thường mang sắc thái tình cảm hoặc sự do dự. Khác với 'stay' (ở lại) đơn thuần, 'linger' nhấn mạnh sự chậm trễ và đôi khi là sự luyến tiếc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around on

'Linger around' diễn tả việc nán lại, lảng vảng quanh một khu vực nào đó mà không có mục đích cụ thể. 'Linger on' diễn tả việc một ký ức, cảm xúc kéo dài dai dẳng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lingered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)