shopping cart
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopping cart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại giỏ có bánh xe, thường thấy trong siêu thị hoặc các cửa hàng khác, được khách hàng sử dụng để đựng hàng hóa hoặc các mặt hàng khác trong khi mua sắm.
Definition (English Meaning)
A basket on wheels, usually found in supermarkets or other stores, used by customers for carrying groceries or other merchandise while shopping.
Ví dụ Thực tế với 'Shopping cart'
-
"She filled her shopping cart with groceries for the week."
"Cô ấy chất đầy xe đẩy hàng với thực phẩm cho cả tuần."
-
"Please return your shopping cart to the designated area."
"Vui lòng trả lại xe đẩy hàng của bạn vào khu vực quy định."
-
"The store provides shopping carts for customer convenience."
"Cửa hàng cung cấp xe đẩy hàng để tạo sự thuận tiện cho khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shopping cart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shopping cart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shopping cart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Shopping cart” thường được sử dụng để chỉ loại xe đẩy lớn, có bánh xe, dùng để đựng nhiều đồ. Nó khác với “shopping basket” là loại giỏ nhỏ hơn, không có bánh xe và thường được xách tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the shopping cart (ở trong xe đẩy hàng), with a shopping cart (với một xe đẩy hàng), made of a shopping cart (làm bằng một xe đẩy hàng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopping cart'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the store provides a shopping cart makes grocery shopping much easier.
|
Việc cửa hàng cung cấp một xe đẩy hàng giúp việc mua sắm tạp hóa trở nên dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
It is not true that he returned the shopping cart to its designated area.
|
Không đúng là anh ta đã trả xe đẩy hàng về khu vực được chỉ định. |
| Nghi vấn |
Whether she needs a shopping cart depends on how much she intends to buy.
|
Việc cô ấy có cần xe đẩy hàng hay không phụ thuộc vào việc cô ấy định mua bao nhiêu. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should always sanitize your shopping cart before using it.
|
Bạn nên luôn khử trùng giỏ hàng trước khi sử dụng. |
| Phủ định |
You must not leave your personal belongings unattended in the shopping cart.
|
Bạn không được để đồ đạc cá nhân của bạn không được giám sát trong giỏ hàng. |
| Nghi vấn |
Can I leave my shopping cart here while I grab something?
|
Tôi có thể để giỏ hàng ở đây trong khi tôi lấy một thứ được không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the shopping cart is overloaded, its wheels squeak.
|
Nếu xe đẩy hàng bị quá tải, bánh xe của nó sẽ kêu cót két. |
| Phủ định |
When a shopping cart has a broken wheel, it doesn't roll smoothly.
|
Khi một chiếc xe đẩy hàng bị hỏng bánh xe, nó không lăn một cách trơn tru. |
| Nghi vấn |
If the shopping cart is new, does it have a coin deposit system?
|
Nếu xe đẩy hàng mới, nó có hệ thống đặt cọc tiền xu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Customers often fill their shopping carts with groceries.
|
Khách hàng thường lấp đầy xe đẩy hàng của họ bằng hàng tạp hóa. |
| Phủ định |
Never have I seen so many shopping carts abandoned in the parking lot.
|
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều xe đẩy hàng bị bỏ rơi trong bãi đậu xe đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were the shopping carts clean and sanitized?
|
Những xe đẩy hàng có sạch sẽ và được khử trùng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shopping cart is often found abandoned in the parking lot.
|
Xe đẩy hàng thường được tìm thấy bị bỏ lại trong bãi đậu xe. |
| Phủ định |
The shopping cart was not returned to its designated area after use.
|
Xe đẩy hàng đã không được trả lại khu vực quy định sau khi sử dụng. |
| Nghi vấn |
Will the shopping cart be collected by the store employees tonight?
|
Liệu xe đẩy hàng có được nhân viên cửa hàng thu gom vào tối nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had checked the shopping cart for a hidden discount code before paying.
|
Tôi ước tôi đã kiểm tra giỏ hàng để tìm mã giảm giá ẩn trước khi thanh toán. |
| Phủ định |
If only the store wouldn't leave empty shopping carts scattered around the parking lot.
|
Ước gì cửa hàng không để những giỏ hàng trống vương vãi khắp bãi đậu xe. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could easily maneuver your overloaded shopping cart through the crowded aisles?
|
Bạn có ước bạn có thể dễ dàng điều khiển chiếc giỏ hàng quá tải của mình qua các lối đi đông đúc không? |