unadulterated joy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated joy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm vui thuần khiết, trọn vẹn, không pha trộn với bất cứ điều gì khác.
Definition (English Meaning)
Joy that is pure and complete; not mixed with anything else.
Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated joy'
-
"The children shrieked with unadulterated joy as they opened their presents."
"Những đứa trẻ la hét trong niềm vui thuần khiết khi chúng mở quà."
-
"Witnessing her daughter graduate with honors filled her with unadulterated joy."
"Chứng kiến con gái tốt nghiệp thủ khoa khiến cô ấy tràn ngập niềm vui thuần khiết."
-
"The artist experienced unadulterated joy when his painting was accepted into the national gallery."
"Người nghệ sĩ trải qua niềm vui thuần khiết khi bức tranh của anh ấy được chấp nhận vào phòng trưng bày quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated joy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated joy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unadulterated joy' diễn tả một trạng thái hạnh phúc tột cùng, không bị vẩn đục bởi những cảm xúc tiêu cực khác. Nó nhấn mạnh sự tinh khiết và trọn vẹn của niềm vui. Khác với 'pure joy' (niềm vui thuần khiết) ở chỗ 'unadulterated joy' mang sắc thái mạnh mẽ và ít gặp hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated joy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.