(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadulterated joy
C1

unadulterated joy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm vui thuần khiết niềm vui trong sáng niềm vui không pha tạp niềm vui tột cùng niềm hạnh phúc vô bờ bến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated joy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm vui thuần khiết, trọn vẹn, không pha trộn với bất cứ điều gì khác.

Definition (English Meaning)

Joy that is pure and complete; not mixed with anything else.

Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated joy'

  • "The children shrieked with unadulterated joy as they opened their presents."

    "Những đứa trẻ la hét trong niềm vui thuần khiết khi chúng mở quà."

  • "Witnessing her daughter graduate with honors filled her with unadulterated joy."

    "Chứng kiến con gái tốt nghiệp thủ khoa khiến cô ấy tràn ngập niềm vui thuần khiết."

  • "The artist experienced unadulterated joy when his painting was accepted into the national gallery."

    "Người nghệ sĩ trải qua niềm vui thuần khiết khi bức tranh của anh ấy được chấp nhận vào phòng trưng bày quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated joy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure joy(niềm vui thuần khiết)
sheer joy(niềm vui tột độ)
complete joy(niềm vui trọn vẹn)

Trái nghĩa (Antonyms)

mixed feelings(cảm xúc lẫn lộn)
bittersweet feelings(cảm xúc vừa vui vừa buồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated joy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unadulterated joy' diễn tả một trạng thái hạnh phúc tột cùng, không bị vẩn đục bởi những cảm xúc tiêu cực khác. Nó nhấn mạnh sự tinh khiết và trọn vẹn của niềm vui. Khác với 'pure joy' (niềm vui thuần khiết) ở chỗ 'unadulterated joy' mang sắc thái mạnh mẽ và ít gặp hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated joy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)