(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wom marketing
B2

wom marketing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing truyền miệng tiếp thị truyền miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wom marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Marketing truyền miệng (WOM marketing) là khi một người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ với người khác.

Definition (English Meaning)

Word-of-mouth marketing (WOM marketing) is when a consumer voluntarily shares information about a product or service with others.

Ví dụ Thực tế với 'Wom marketing'

  • "Successful WOM marketing can significantly boost brand awareness and sales."

    "Marketing truyền miệng thành công có thể làm tăng đáng kể nhận thức về thương hiệu và doanh số bán hàng."

  • "The company relied on WOM marketing to promote its new line of eco-friendly products."

    "Công ty dựa vào marketing truyền miệng để quảng bá dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới của mình."

  • "A positive online review can be a powerful form of WOM marketing."

    "Một đánh giá trực tuyến tích cực có thể là một hình thức marketing truyền miệng mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wom marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wom marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

word-of-mouth advertising(quảng cáo truyền miệng)
referral marketing(marketing giới thiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional advertising(quảng cáo truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Wom marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

WOM marketing tập trung vào việc tạo ra các cuộc trò chuyện tự nhiên và xác thực về một thương hiệu hoặc sản phẩm. Nó khác với các hình thức quảng cáo truyền thống vì nó dựa trên sự tin tưởng và ảnh hưởng của người tiêu dùng đối với nhau. Nó còn khác với 'buzz marketing' ở chỗ buzz marketing thường chủ động tạo ra sự cường điệu, còn WOM tự nhiên hơn. WOM có thể là kết quả của trải nghiệm tích cực, dịch vụ khách hàng xuất sắc, hoặc đơn giản là một sản phẩm độc đáo và đáng nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for of

Ví dụ:
* WOM marketing *about* a new product launch.
* Strategies *for* WOM marketing.
* The power *of* WOM marketing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wom marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)