work ethic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work ethic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin vào lợi ích đạo đức và tầm quan trọng của công việc, cũng như khả năng vốn có của nó trong việc củng cố phẩm chất.
Definition (English Meaning)
A belief in the moral benefit and importance of work and its inherent ability to strengthen character.
Ví dụ Thực tế với 'Work ethic'
-
"The company values employees with a strong work ethic."
"Công ty coi trọng những nhân viên có đạo đức làm việc tốt."
-
"His work ethic is exemplary; he always goes the extra mile."
"Đạo đức làm việc của anh ấy rất đáng khen ngợi; anh ấy luôn cố gắng hết mình."
-
"The new manager is trying to instill a stronger work ethic in the team."
"Người quản lý mới đang cố gắng thấm nhuần một đạo đức làm việc mạnh mẽ hơn vào đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work ethic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work ethic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work ethic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Work ethic đề cập đến một tập hợp các giá trị và nguyên tắc tập trung vào tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ và sự cống hiến. Nó thường liên quan đến sự siêng năng, tính kỷ luật, sự đáng tin cậy và cam kết. 'Work ethic' không chỉ đơn thuần là làm việc chăm chỉ, mà còn là thái độ và cách tiếp cận công việc một cách có trách nhiệm và tận tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'a strong belief in work ethic' (một niềm tin mạnh mẽ vào đạo đức làm việc). of: 'a lack of work ethic' (thiếu đạo đức làm việc)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work ethic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.