(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ working population
B2

working population

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng lao động dân số hoạt động kinh tế người trong độ tuổi lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận dân số trong độ tuổi lao động và đang có việc làm hoặc tích cực tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

The section of the population who are of working age and are either in employment or actively seeking work.

Ví dụ Thực tế với 'Working population'

  • "The working population is a key driver of economic growth."

    "Lực lượng lao động là động lực chính của tăng trưởng kinh tế."

  • "Changes in the age structure of the working population can impact social security systems."

    "Sự thay đổi trong cơ cấu tuổi của lực lượng lao động có thể tác động đến hệ thống an sinh xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Working population'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: working population
  • Adjective: working
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Working population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, thống kê dân số và các nghiên cứu về thị trường lao động. Nó nhấn mạnh đến lực lượng lao động thực tế, không bao gồm những người không đủ tuổi lao động, đã nghỉ hưu hoặc không có khả năng làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: Thường dùng để chỉ thành phần của tổng thể. Ví dụ: 'The health of the working population is a key indicator of economic well-being.' (Sức khỏe của lực lượng lao động là một chỉ số quan trọng về sự thịnh vượng kinh tế.)
* **in**: Thường dùng để chỉ một khu vực địa lý hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'The working population in rural areas faces different challenges than those in urban centers.' (Lực lượng lao động ở khu vực nông thôn đối mặt với những thách thức khác so với ở các trung tâm đô thị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Working population'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The working population, a vital component of the economy, contributes significantly to the nation's GDP.
Dân số lao động, một thành phần quan trọng của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia.
Phủ định
Despite government efforts, a significant portion of the working population, especially those in rural areas, lacks access to adequate healthcare, and therefore, their productivity is affected.
Mặc dù có những nỗ lực của chính phủ, một phần đáng kể dân số lao động, đặc biệt là những người ở vùng nông thôn, thiếu tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ, và do đó, năng suất của họ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Considering the aging demographic, how can we ensure the working population, the engine of our economic growth, remains robust and productive?
Xem xét nhân khẩu học đang già hóa, làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo dân số lao động, động cơ tăng trưởng kinh tế của chúng ta, vẫn mạnh mẽ và hiệu quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)