(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worrisomely
C1

worrisomely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng lo ngại một cách khiến người ta lo lắng đáng lo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worrisomely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây lo lắng hoặc bất an.

Definition (English Meaning)

In a way that causes worry or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Worrisomely'

  • "The child coughed worrisomely throughout the night."

    "Đứa trẻ ho một cách đáng lo ngại suốt đêm."

  • "The economy is growing worrisomely slowly."

    "Nền kinh tế đang tăng trưởng một cách chậm chạp đáng lo ngại."

  • "Her health has declined worrisomely in recent months."

    "Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm một cách đáng lo ngại trong những tháng gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worrisomely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: worrisomely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortingly(một cách an ủi)
reassuringly(một cách trấn an)

Từ liên quan (Related Words)

worry(sự lo lắng)
anxiety(sự bất an)
concern(sự quan ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Worrisomely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worrisomely' diễn tả hành động hoặc tình huống được thực hiện hoặc xảy ra theo một cách khiến người ta cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc đáng ngại của một vấn đề. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'nervously' (bồn chồn), 'worrisomely' thường mang ý nghĩa về một mối lo tiềm ẩn, một nguy cơ có thể xảy ra hơn là cảm xúc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worrisomely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)