(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrap up the deal
B2

wrap up the deal

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn tất thỏa thuận chốt giao dịch kết thúc thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrap up the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành hoặc kết thúc một việc gì đó, đặc biệt là một thỏa thuận kinh doanh hoặc đàm phán.

Definition (English Meaning)

To complete or conclude something, especially a business agreement or negotiation.

Ví dụ Thực tế với 'Wrap up the deal'

  • "We need to wrap up the deal by the end of the week."

    "Chúng ta cần phải hoàn tất thỏa thuận trước cuối tuần."

  • "After months of negotiations, they finally wrapped up the deal."

    "Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng họ cũng đã hoàn tất thỏa thuận."

  • "Let's wrap up the deal and celebrate!"

    "Hãy hoàn tất thỏa thuận và ăn mừng nào!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrap up the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wrap up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandon the deal(từ bỏ thỏa thuận)
break off negotiations(chấm dứt đàm phán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Wrap up the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc đàm phán để chỉ việc đi đến một thỏa thuận cuối cùng và hoàn tất các thủ tục cần thiết. Nó mang ý nghĩa tích cực về việc kết thúc thành công một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrap up the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)