(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrap up the sale
B2

wrap up the sale

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn tất việc bán hàng kết thúc giao dịch chốt đơn hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrap up the sale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn tất hoặc kết thúc một vụ mua bán, thỏa thuận hoặc giao dịch.

Definition (English Meaning)

To finalize or complete a sale, deal, or agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Wrap up the sale'

  • "Let's wrap up the sale before the end of the day."

    "Hãy hoàn tất việc bán hàng trước khi hết ngày."

  • "We need to wrap up the sale quickly to meet our monthly quota."

    "Chúng ta cần hoàn tất việc bán hàng nhanh chóng để đạt được chỉ tiêu hàng tháng."

  • "The salesperson was skilled at wrapping up the sale with a friendly demeanor."

    "Người bán hàng khéo léo trong việc hoàn tất việc bán hàng với thái độ thân thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrap up the sale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wrap up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wrap up the sale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'wrap up' mang ý nghĩa kết thúc một cách thành công. Trong ngữ cảnh bán hàng, nó nhấn mạnh vào việc hoàn thiện các thủ tục cuối cùng để chính thức chốt giao dịch. Khác với 'close the sale', 'wrap up the sale' thường bao hàm cả các công việc hậu cần như xử lý giấy tờ, thu xếp thanh toán và giao hàng. 'Close the sale' mang tính quyết định hơn, chỉ thời điểm khách hàng đồng ý mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrap up the sale'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sales team needs to wrap up the sale by the end of the quarter.
Đội ngũ bán hàng cần phải hoàn tất việc bán hàng vào cuối quý.
Phủ định
She didn't manage to wrap up the sale because the client had some concerns.
Cô ấy đã không thể hoàn tất việc bán hàng vì khách hàng có một số lo ngại.
Nghi vấn
Will they wrap up the sale before the deadline?
Họ sẽ hoàn tất việc bán hàng trước thời hạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)