conclude the sale
Động từ (verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclude the sale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết thúc, hoàn thành (một cái gì đó). Trong ngữ cảnh 'conclude the sale', nó có nghĩa là hoàn tất quá trình bán hàng.
Definition (English Meaning)
To bring (something) to an end; finish.
Ví dụ Thực tế với 'Conclude the sale'
-
"The company is eager to conclude the sale by the end of the quarter."
"Công ty rất mong muốn hoàn tất việc bán hàng vào cuối quý."
-
"After months of negotiations, they finally concluded the sale."
"Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng họ cũng đã hoàn tất việc bán hàng."
-
"The lawyer helped to conclude the sale in a timely manner."
"Luật sư đã giúp hoàn tất việc bán hàng một cách kịp thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conclude the sale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conclude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conclude the sale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'conclude the sale' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'close the sale' hoặc 'finish the sale'. Nó thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp để nhấn mạnh việc đạt được thỏa thuận cuối cùng và chính thức hoàn thành giao dịch. Khác với 'close the sale' mang tính hành động, 'conclude the sale' mang tính tổng kết, đánh dấu sự kết thúc của một quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conclude with' có nghĩa là kết thúc bằng một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'We will conclude the sale with the signing of the contract.' (Chúng ta sẽ hoàn tất việc bán hàng bằng việc ký hợp đồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclude the sale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.