(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrapping cost
B1

wrapping cost

noun

Nghĩa tiếng Việt

chi phí đóng gói phí gói hàng giá thành đóng gói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrapping cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc đóng gói hoặc bọc một mặt hàng, sản phẩm hoặc quà tặng.

Definition (English Meaning)

The expense associated with packaging or wrapping an item, product, or gift.

Ví dụ Thực tế với 'Wrapping cost'

  • "The wrapping cost significantly increased the overall price of the product."

    "Chi phí đóng gói đã làm tăng đáng kể giá tổng thể của sản phẩm."

  • "We need to reduce the wrapping cost to stay competitive."

    "Chúng ta cần giảm chi phí đóng gói để duy trì tính cạnh tranh."

  • "The company offers free wrapping for gifts over $50 to offset the wrapping cost."

    "Công ty cung cấp dịch vụ gói quà miễn phí cho các món quà trên 50 đô la để bù đắp chi phí đóng gói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrapping cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrapping cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Wrapping cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán lẻ, hoặc thương mại điện tử để tính toán tổng chi phí của một sản phẩm. Nó bao gồm vật liệu đóng gói (như giấy gói, hộp, băng dính) và công lao động (nếu có) để đóng gói sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'cost', ví dụ: 'the wrapping cost of the gift'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của việc đóng gói, ví dụ: 'budget for wrapping cost'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrapping cost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)