(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labor cost
B2

labor cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí nhân công giá nhân công phí nhân công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng chi phí tiền lương, phúc lợi và các khoản thuế liên quan đến lương của người lao động trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The total cost of workers' wages, benefits, and payroll taxes in producing goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Labor cost'

  • "The company is trying to reduce its labor costs by automating some of its production processes."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa một số quy trình sản xuất."

  • "The labor cost is a significant part of the total cost of the project."

    "Chi phí nhân công là một phần đáng kể trong tổng chi phí của dự án."

  • "Rising labor costs are making it difficult for the company to compete."

    "Chi phí nhân công tăng cao đang gây khó khăn cho công ty trong việc cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labor cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: labor cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

material cost(chi phí nguyên vật liệu)
overhead cost(chi phí quản lý) production cost(chi phí sản xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Labor cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Labor cost là một phần quan trọng trong tổng chi phí sản xuất của một công ty. Nó bao gồm tất cả các khoản chi liên quan đến việc thuê và trả lương cho nhân viên, bao gồm tiền lương cơ bản, tiền làm thêm giờ, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, đóng góp hưu trí và các loại thuế liên quan đến lương. Nó thường được chia thành direct labor cost (chi phí nhân công trực tiếp) và indirect labor cost (chi phí nhân công gián tiếp). Direct labor cost là chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất, ví dụ như lương công nhân sản xuất. Indirect labor cost là chi phí liên quan đến việc hỗ trợ sản xuất, ví dụ như lương quản lý phân xưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

Các giới từ 'of', 'in', và 'for' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa 'labor cost' và các yếu tố khác.
- 'labor cost of': đề cập đến chi phí lao động của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the labor cost of manufacturing a car').
- 'labor cost in': đề cập đến chi phí lao động trong một khu vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'labor cost in the automotive industry').
- 'labor cost for': đề cập đến chi phí lao động cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'the labor cost for this project').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor cost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)