material cost
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Material cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí nguyên vật liệu, bộ phận và thành phần được sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The cost of raw materials, parts, and components used in the production of goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Material cost'
-
"The material cost for manufacturing this product is $10."
"Chi phí nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm này là 10 đô la."
-
"The company is trying to reduce its material costs."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí nguyên vật liệu."
-
"Rising material costs are impacting the profitability of the project."
"Chi phí nguyên vật liệu tăng đang ảnh hưởng đến lợi nhuận của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Material cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: material cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Material cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Material cost là một thành phần quan trọng của tổng chi phí sản xuất. Nó khác với chi phí nhân công (labor cost) và chi phí chung (overhead cost). Nó thường được phân loại trực tiếp (direct material cost) hoặc gián tiếp (indirect material cost). Chi phí vật liệu trực tiếp là chi phí của các vật liệu trở thành một phần không thể thiếu của sản phẩm cuối cùng, trong khi chi phí vật liệu gián tiếp là chi phí của các vật liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất nhưng không trở thành một phần của sản phẩm cuối cùng (ví dụ: dầu bôi trơn máy móc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Material cost of’ dùng để chỉ chi phí của vật liệu liên quan đến một cái gì đó cụ thể (ví dụ: ‘the material cost of building a house’). ‘Material cost for’ dùng để chỉ chi phí của vật liệu được sử dụng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: ‘the material cost for this project’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Material cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.