yellow pepper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellow pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ớt chuông có màu vàng.
Ví dụ Thực tế với 'Yellow pepper'
-
"I added some yellow pepper to the salad."
"Tôi đã thêm một ít ớt chuông vàng vào món salad."
-
"The chef used yellow pepper to add color to the dish."
"Đầu bếp đã sử dụng ớt chuông vàng để thêm màu sắc cho món ăn."
-
"Yellow pepper is a good source of Vitamin C."
"Ớt chuông vàng là một nguồn cung cấp Vitamin C tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yellow pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yellow pepper
- Adjective: yellow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yellow pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một loại ớt chuông cụ thể có màu vàng. Khác với ớt chuông xanh, đỏ hoặc cam về màu sắc và hương vị (thường ngọt hơn). 'Pepper' ở đây chỉ ớt chuông nói chung, không phải hạt tiêu đen (black pepper).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellow pepper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.