(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ youthful population
B2

youthful population

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân số trẻ lực lượng lao động trẻ cơ cấu dân số trẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Youthful population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Youthful" chỉ phẩm chất của tuổi trẻ; trẻ hoặc trông trẻ. "Population" chỉ tổng số người sinh sống tại một thị trấn, khu vực hoặc quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

"Youthful" refers to having the qualities of youth; being young or appearing young. "Population" refers to all the inhabitants of a particular town, area, or country.

Ví dụ Thực tế với 'Youthful population'

  • "A youthful population can drive economic growth through innovation and productivity."

    "Một dân số trẻ có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua sự đổi mới và năng suất."

  • "Many developing countries have a youthful population."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển có dân số trẻ."

  • "The government is investing in education to support its youthful population."

    "Chính phủ đang đầu tư vào giáo dục để hỗ trợ dân số trẻ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Youthful population'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

young population(dân số trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Youthful population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc khu vực có tỷ lệ dân số trẻ cao so với các nhóm tuổi khác. Nó thường được liên kết với tiềm năng tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội, nhưng cũng có thể đặt ra những thách thức liên quan đến giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Youthful population'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)