loads of
Determiner/QuantifierNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loads of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Loads of'
-
"I have loads of work to do."
"Tôi có rất nhiều việc phải làm."
-
"There are loads of people at the party."
"Có rất nhiều người ở bữa tiệc."
-
"She has loads of money."
"Cô ấy có rất nhiều tiền."
-
"We have loads of time to finish the project."
"Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loads of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loads of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Loads of" là một cụm từ thông tục (informal) để chỉ một số lượng lớn. Nó tương tự như "a lot of" và "tons of", nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn. Cần lưu ý rằng "loads of" luôn đi kèm với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loads of'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the concert, loads of fans, excited and happy, rushed towards the stage.
|
Sau buổi hòa nhạc, rất nhiều người hâm mộ, phấn khích và hạnh phúc, đã đổ xô về phía sân khấu. |
| Phủ định |
Unlike the previous years, there weren't loads of applicants, surprisingly, interested in the scholarship.
|
Không giống như những năm trước, đáng ngạc nhiên là không có nhiều ứng viên quan tâm đến học bổng. |
| Nghi vấn |
John, are there loads of reasons, perhaps too many to count, why we shouldn't proceed with this plan?
|
John, có rất nhiều lý do, có lẽ quá nhiều để đếm, tại sao chúng ta không nên tiếp tục kế hoạch này không? |