a large number of
Định lượng từ/Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A large number of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn cái gì đó đếm được.
Definition (English Meaning)
A considerable quantity of something countable.
Ví dụ Thực tế với 'A large number of'
-
"A large number of students failed the exam."
"Một số lượng lớn sinh viên đã trượt kỳ thi."
-
"A large number of people attended the concert."
"Một số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc."
-
"There are a large number of books in the library."
"Có một số lượng lớn sách trong thư viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'A large number of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A large number of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của một danh từ đếm được. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với 'lots of' hoặc 'a lot of'. 'A large number of' luôn đi kèm với một danh từ số nhiều. Cần phân biệt với 'a large amount of', được dùng với danh từ không đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A large number of'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which employed a large number of recent graduates, expanded its operations.
|
Công ty, nơi thuê một số lượng lớn sinh viên mới tốt nghiệp, đã mở rộng hoạt động của mình. |
| Phủ định |
The project, which did not require a large number of resources initially, became more demanding later on.
|
Dự án, ban đầu không đòi hỏi một số lượng lớn tài nguyên, đã trở nên khắt khe hơn sau này. |
| Nghi vấn |
Does the study, which involved a large number of participants, provide conclusive evidence?
|
Nghiên cứu này, với sự tham gia của một số lượng lớn người tham gia, có cung cấp bằng chứng thuyết phục không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, a large number of students will have graduated from the university.
|
Đến năm sau, một số lượng lớn sinh viên sẽ tốt nghiệp từ trường đại học. |
| Phủ định |
By the end of the project, a large number of problems will not have been resolved.
|
Đến cuối dự án, một số lượng lớn các vấn đề sẽ chưa được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Will a large number of people have attended the conference by Friday?
|
Liệu một số lượng lớn người có tham dự hội nghị vào thứ Sáu không? |