(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a large number of
B1

a large number of

Định lượng từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

một số lượng lớn rất nhiều vô số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A large number of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn cái gì đó đếm được.

Definition (English Meaning)

A considerable quantity of something countable.

Ví dụ Thực tế với 'A large number of'

  • "A large number of students failed the exam."

    "Một số lượng lớn sinh viên đã trượt kỳ thi."

  • "A large number of people attended the concert."

    "Một số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc."

  • "There are a large number of books in the library."

    "Có một số lượng lớn sách trong thư viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A large number of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

a great number of(một số lượng lớn)
many(nhiều)
a lot of(rất nhiều)
lots of(rất nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'A large number of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của một danh từ đếm được. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với 'lots of' hoặc 'a lot of'. 'A large number of' luôn đi kèm với một danh từ số nhiều. Cần phân biệt với 'a large amount of', được dùng với danh từ không đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A large number of'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which employed a large number of recent graduates, expanded its operations.
Công ty, nơi thuê một số lượng lớn sinh viên mới tốt nghiệp, đã mở rộng hoạt động của mình.
Phủ định
The project, which did not require a large number of resources initially, became more demanding later on.
Dự án, ban đầu không đòi hỏi một số lượng lớn tài nguyên, đã trở nên khắt khe hơn sau này.
Nghi vấn
Does the study, which involved a large number of participants, provide conclusive evidence?
Nghiên cứu này, với sự tham gia của một số lượng lớn người tham gia, có cung cấp bằng chứng thuyết phục không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, a large number of students will have graduated from the university.
Đến năm sau, một số lượng lớn sinh viên sẽ tốt nghiệp từ trường đại học.
Phủ định
By the end of the project, a large number of problems will not have been resolved.
Đến cuối dự án, một số lượng lớn các vấn đề sẽ chưa được giải quyết.
Nghi vấn
Will a large number of people have attended the conference by Friday?
Liệu một số lượng lớn người có tham dự hội nghị vào thứ Sáu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)