(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abandoned region
B2

abandoned region

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất bị bỏ hoang khu vực hoang phế vùng đất bị lãng quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandoned region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực bị bỏ hoang; một vùng đất từng có người ở hoặc được sử dụng nhưng hiện không có người ở và bị bỏ mặc.

Definition (English Meaning)

A region that has been deserted or forsaken; an area that was once inhabited or used but is now unoccupied and neglected.

Ví dụ Thực tế với 'Abandoned region'

  • "The abandoned region was once a thriving industrial center."

    "Khu vực bị bỏ hoang từng là một trung tâm công nghiệp thịnh vượng."

  • "The government is trying to revitalize the abandoned region by attracting new businesses."

    "Chính phủ đang cố gắng phục hồi khu vực bị bỏ hoang bằng cách thu hút các doanh nghiệp mới."

  • "The abandoned region posed a security threat due to its lack of law enforcement."

    "Khu vực bị bỏ hoang gây ra mối đe dọa an ninh do thiếu lực lượng thực thi pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abandoned region'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desolate region(vùng đất hoang tàn)
forsaken area(khu vực bị bỏ rơi)
derelict territory(lãnh thổ bị bỏ hoang)

Trái nghĩa (Antonyms)

thriving region(khu vực phát triển mạnh mẽ)
populated area(khu vực đông dân cư)

Từ liên quan (Related Words)

ghost town(thị trấn ma)
rust belt(vành đai gỉ sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Abandoned region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên sự suy tàn, lãng quên và tiềm ẩn những vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Nó khác với 'uninhabited region' (khu vực không có người ở) vì 'abandoned region' ngụ ý rằng trước đây đã có người ở hoặc sử dụng khu vực đó, nhưng bây giờ thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandoned region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)