(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immersed in
B2

immersed in

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đắm chìm trong mải mê với hòa mình vào say sưa với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersed in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn đắm chìm vào điều gì đó; bị cuốn hút vào điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Completely involved in something; absorbed in something.

Ví dụ Thực tế với 'Immersed in'

  • "She was completely immersed in her book and didn't notice me enter the room."

    "Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách của mình và không nhận ra tôi bước vào phòng."

  • "The city is immersed in history and culture."

    "Thành phố này đắm mình trong lịch sử và văn hóa."

  • "I like to be immersed in nature."

    "Tôi thích đắm mình vào thiên nhiên."

  • "After the accident, he became immersed in his work."

    "Sau vụ tai nạn, anh ấy đã trở nên mải mê với công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immersed in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninterested in(không quan tâm đến)
detached from(tách rời khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Immersed in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'immersed in' thường được dùng để diễn tả trạng thái tập trung cao độ hoặc tham gia sâu sắc vào một hoạt động, tình huống hoặc môi trường nào đó. Nó nhấn mạnh sự toàn tâm toàn ý dành cho điều đó, khiến người ta quên đi mọi thứ xung quanh. Khác với 'interested in' (chỉ sự quan tâm), 'immersed in' thể hiện mức độ tham gia và ảnh hưởng lớn hơn. So với 'engrossed in', 'immersed in' có thể ám chỉ cả sự tham gia về mặt thể chất lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' là bắt buộc sau 'immersed' để chỉ đối tượng mà người hoặc vật đang đắm chìm vào. Nó cho biết vị trí hoặc trạng thái bị bao quanh, che phủ hoàn toàn bởi cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersed in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)