abusive relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abusive relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ đặc trưng bởi một khuôn mẫu hành vi kiểm soát, cưỡng ép và/hoặc bạo lực từ một đối tác đối với đối tác còn lại.
Definition (English Meaning)
A relationship characterized by a pattern of controlling, coercive, and/or violent behavior by one partner against the other.
Ví dụ Thực tế với 'Abusive relationship'
-
"She finally decided to leave the abusive relationship after years of suffering."
"Cuối cùng cô ấy quyết định rời khỏi mối quan hệ lạm dụng sau nhiều năm chịu đựng."
-
"The organization provides support for people in abusive relationships."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho những người trong các mối quan hệ lạm dụng."
-
"It's important to recognize the signs of an abusive relationship and seek help."
"Điều quan trọng là nhận ra các dấu hiệu của một mối quan hệ lạm dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abusive relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abusive relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một mối quan hệ mà trong đó một người lạm dụng người kia về thể chất, tinh thần, tình cảm, tài chính hoặc tình dục. Mức độ lạm dụng có thể khác nhau, nhưng nó luôn bao gồm sự mất cân bằng quyền lực và sự kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được dùng để chỉ ra rằng ai đó đang ở trong một mối quan hệ lạm dụng (ví dụ: 'She is in an abusive relationship'). 'Within' nhấn mạnh rằng sự lạm dụng xảy ra bên trong phạm vi của mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abusive relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.