emotional abuse
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi làm suy yếu giá trị bản thân và sức khỏe tinh thần của người khác. Ví dụ về lạm dụng tinh thần bao gồm chỉ trích liên tục, đe dọa và hăm dọa.
Definition (English Meaning)
A pattern of behavior that undermines another person's self-worth and emotional health. Examples of emotional abuse include constant criticism, threats, and intimidation.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional abuse'
-
"She suffered years of emotional abuse at the hands of her husband."
"Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm lạm dụng tinh thần dưới bàn tay của chồng mình."
-
"Emotional abuse can have long-lasting effects on a person's mental health."
"Lạm dụng tinh thần có thể có những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một người."
-
"It is important to recognize the signs of emotional abuse and seek help."
"Điều quan trọng là nhận ra các dấu hiệu của lạm dụng tinh thần và tìm kiếm sự giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional abuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional abuse thường khó nhận biết hơn physical abuse vì nó không để lại dấu vết vật lý. Nó có thể xảy ra trong các mối quan hệ gia đình, tình bạn, hẹn hò, và công sở. Cần phân biệt với những xung đột thông thường, lạm dụng tình cảm mang tính hệ thống và dai dẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emotional abuse of someone': chỉ hành động lạm dụng tinh thần nhắm vào một người cụ thể. 'Emotional abuse in a relationship': chỉ sự tồn tại của lạm dụng tinh thần trong một mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional abuse'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victim's emotional abuse took a toll on their mental health.
|
Sự bạo hành tinh thần của nạn nhân đã gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của họ. |
| Phủ định |
The therapist stated that Sarah's emotional abuse wasn't immediately obvious.
|
Nhà trị liệu nói rằng sự lạm dụng tinh thần của Sarah không dễ thấy ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is your sister's emotional abuse a contributing factor to her anxiety?
|
Liệu sự lạm dụng tinh thần của chị gái bạn có phải là một yếu tố gây ra sự lo lắng của cô ấy không? |