(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional abuse
B2

emotional abuse

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng tinh thần bạo hành tinh thần ngược đãi tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu hành vi làm suy yếu giá trị bản thân và sức khỏe tinh thần của người khác. Ví dụ về lạm dụng tinh thần bao gồm chỉ trích liên tục, đe dọa và hăm dọa.

Definition (English Meaning)

A pattern of behavior that undermines another person's self-worth and emotional health. Examples of emotional abuse include constant criticism, threats, and intimidation.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional abuse'

  • "She suffered years of emotional abuse at the hands of her husband."

    "Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm lạm dụng tinh thần dưới bàn tay của chồng mình."

  • "Emotional abuse can have long-lasting effects on a person's mental health."

    "Lạm dụng tinh thần có thể có những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một người."

  • "It is important to recognize the signs of emotional abuse and seek help."

    "Điều quan trọng là nhận ra các dấu hiệu của lạm dụng tinh thần và tìm kiếm sự giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional abuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Emotional abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional abuse thường khó nhận biết hơn physical abuse vì nó không để lại dấu vết vật lý. Nó có thể xảy ra trong các mối quan hệ gia đình, tình bạn, hẹn hò, và công sở. Cần phân biệt với những xung đột thông thường, lạm dụng tình cảm mang tính hệ thống và dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Emotional abuse of someone': chỉ hành động lạm dụng tinh thần nhắm vào một người cụ thể. 'Emotional abuse in a relationship': chỉ sự tồn tại của lạm dụng tinh thần trong một mối quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional abuse'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victim's emotional abuse took a toll on their mental health.
Sự bạo hành tinh thần của nạn nhân đã gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của họ.
Phủ định
The therapist stated that Sarah's emotional abuse wasn't immediately obvious.
Nhà trị liệu nói rằng sự lạm dụng tinh thần của Sarah không dễ thấy ngay lập tức.
Nghi vấn
Is your sister's emotional abuse a contributing factor to her anxiety?
Liệu sự lạm dụng tinh thần của chị gái bạn có phải là một yếu tố gây ra sự lo lắng của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)