attention deficit hyperactivity disorder (adhd)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention deficit hyperactivity disorder (adhd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng mãn tính bao gồm khó khăn trong việc tập trung, tăng động và bốc đồng.
Definition (English Meaning)
A chronic condition including attention difficulty, hyperactivity, and impulsiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Attention deficit hyperactivity disorder (adhd)'
-
"He was diagnosed with attention deficit hyperactivity disorder at the age of seven."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý khi lên bảy tuổi."
-
"Medication and therapy can help manage the symptoms of ADHD."
"Thuốc và liệu pháp có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của ADHD."
-
"ADHD can affect a person's performance at school and work."
"ADHD có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và làm việc của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention deficit hyperactivity disorder (adhd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attention deficit hyperactivity disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention deficit hyperactivity disorder (adhd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh, thường được chẩn đoán ở trẻ em nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Nó không chỉ đơn thuần là 'không tập trung' hoặc 'hiếu động', mà là một tập hợp các triệu chứng gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người. Cần phân biệt ADHD với các vấn đề về tập trung do các nguyên nhân khác (ví dụ: căng thẳng, thiếu ngủ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *with*: Thường dùng để chỉ người mắc bệnh hoặc cách bệnh được quản lý (e.g., 'living with ADHD').
- *in*: Thường dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu hoặc bối cảnh liên quan đến ADHD (e.g., 'research in ADHD').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention deficit hyperactivity disorder (adhd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.