accommodation costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodation costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí liên quan đến việc ăn ở, đặc biệt khi đi du lịch hoặc sống xa nhà.
Definition (English Meaning)
The expenses associated with lodging or housing, especially when traveling or living away from home.
Ví dụ Thực tế với 'Accommodation costs'
-
"The accommodation costs in London are significantly higher than in other cities."
"Chi phí chỗ ở ở London cao hơn đáng kể so với các thành phố khác."
-
"We need to budget for accommodation costs during our trip."
"Chúng ta cần dự trù ngân sách cho chi phí chỗ ở trong chuyến đi của mình."
-
"The company covers accommodation costs for employees on business trips."
"Công ty chi trả chi phí chỗ ở cho nhân viên trong các chuyến công tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodation costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accommodation, cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accommodation costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, kinh doanh, hoặc khi thảo luận về chi phí sinh hoạt. Nó bao gồm các chi phí như tiền thuê phòng khách sạn, nhà nghỉ, căn hộ, hoặc ký túc xá. 'Accommodation' ở đây mang nghĩa là 'nơi ở' hoặc 'chỗ ở'. 'Costs' là chi phí, là số tiền cần trả cho một cái gì đó. 'Accommodation costs' đề cập đến tổng số tiền phải trả cho việc ở trong một thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ khoảng thời gian mà chi phí chỗ ở được đề cập. Ví dụ: 'accommodation costs for a week'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodation costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.