living expenses
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living expenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí sinh hoạt, bao gồm các chi phí cơ bản cần thiết cho cuộc sống như thực phẩm, chỗ ở và quần áo.
Definition (English Meaning)
The cost of the basic necessities of life, such as food, shelter, and clothing.
Ví dụ Thực tế với 'Living expenses'
-
"My living expenses are quite high in the city."
"Chi phí sinh hoạt của tôi ở thành phố khá cao."
-
"She's struggling to cover her living expenses."
"Cô ấy đang phải vật lộn để trang trải chi phí sinh hoạt."
-
"The government is trying to reduce the burden of living expenses on low-income families."
"Chính phủ đang cố gắng giảm gánh nặng chi phí sinh hoạt cho các gia đình có thu nhập thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Living expenses'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Living expenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'living expenses' thường được sử dụng để chỉ tổng chi phí cần thiết để duy trì một mức sống nhất định. Nó bao gồm các chi phí cố định (ví dụ: tiền thuê nhà) và các chi phí biến đổi (ví dụ: thực phẩm, giải trí). Nó nhấn mạnh vào những chi phí *cần thiết* để sống, phân biệt với những chi phí *không* cần thiết (ví dụ: mua sắm xa xỉ). Khác với 'cost of living' (mức sống) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả chất lượng cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường đề cập đến việc chi tiền vào cái gì đó cụ thể trong chi phí sinh hoạt. Ví dụ: 'He spends a lot on living expenses'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của chi phí sinh hoạt. Ví dụ: 'The scholarship helps students pay for their living expenses'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Living expenses'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The average college student's living expenses have increased dramatically in the last few years.
|
Chi phí sinh hoạt trung bình của sinh viên đại học đã tăng lên đáng kể trong vài năm qua. |
| Phủ định |
He doesn't worry about living expenses because his parents pay for everything.
|
Anh ấy không lo lắng về chi phí sinh hoạt vì bố mẹ anh ấy trả mọi thứ. |
| Nghi vấn |
How much are your monthly living expenses in this city?
|
Chi phí sinh hoạt hàng tháng của bạn ở thành phố này là bao nhiêu? |