(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ account name
B1

account name

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên tài khoản tên người dùng (cho tài khoản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Account name'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên được liên kết với một tài khoản, được sử dụng để nhận dạng và truy cập.

Definition (English Meaning)

The name associated with an account, used for identification and access.

Ví dụ Thực tế với 'Account name'

  • "Please enter your account name and password."

    "Vui lòng nhập tên tài khoản và mật khẩu của bạn."

  • "I forgot my account name for the online banking system."

    "Tôi quên tên tài khoản của mình cho hệ thống ngân hàng trực tuyến."

  • "The account name must be unique."

    "Tên tài khoản phải là duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Account name'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: account name
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

username(tên người dùng)
account ID(ID tài khoản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

account number(số tài khoản)
password(mật khẩu)
email address(địa chỉ email)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Account name'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'account name' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, ngân hàng, trực tuyến (email, mạng xã hội) và các hệ thống quản lý dữ liệu. Nó giúp phân biệt giữa các tài khoản khác nhau. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'username', nhưng 'account name' có thể ám chỉ tên đầy đủ hoặc một định danh rõ ràng hơn là một username.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

- 'for': chỉ mục đích (e.g., account name *for* logging in).
- 'in': chỉ vị trí, nơi chứa (e.g., account name *in* the database).
- 'on': chỉ nền tảng (e.g., account name *on* Facebook).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Account name'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)