accountable power
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accountable power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Accountable" có nghĩa là bắt buộc hoặc được kỳ vọng phải chứng minh cho hành động hoặc quyết định; có trách nhiệm giải trình. "Power" là khả năng ảnh hưởng hoặc kiểm soát người hoặc sự kiện. "Accountable power" do đó đề cập đến quyền lực phải chịu sự giám sát, kiểm tra và biện minh.
Definition (English Meaning)
"Accountable" means required or expected to justify actions or decisions; responsible. "Power" is the ability to influence or control people or events. "Accountable power" therefore refers to power that is subject to oversight, scrutiny, and justification.
Ví dụ Thực tế với 'Accountable power'
-
"In a democracy, accountable power is essential to prevent corruption and abuse."
"Trong một nền dân chủ, quyền lực có trách nhiệm giải trình là rất cần thiết để ngăn chặn tham nhũng và lạm dụng."
-
"The media plays a crucial role in holding accountable power to account."
"Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc buộc quyền lực có trách nhiệm giải trình."
-
"Citizens must demand accountable power from their elected officials."
"Công dân phải yêu cầu quyền lực có trách nhiệm giải trình từ các quan chức được bầu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accountable power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: accountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accountable power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền lực phải chịu trách nhiệm về hành động của họ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản trị và tổ chức để đảm bảo rằng quyền lực không bị lạm dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Accountable to" chỉ đối tượng hoặc cơ quan mà quyền lực phải giải trình. Ví dụ: "The government is accountable to the people." "Accountable for" chỉ hành động hoặc kết quả mà quyền lực phải chịu trách nhiệm. Ví dụ: "The CEO is accountable for the company's performance."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accountable power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.