acetic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chứa axit axetic.
Definition (English Meaning)
Relating to or containing acetic acid.
Ví dụ Thực tế với 'Acetic'
-
"Acetic acid is a key ingredient in vinegar."
"Axit axetic là một thành phần quan trọng trong giấm."
-
"The acetic odor was noticeable in the lab."
"Mùi axetic có thể nhận thấy trong phòng thí nghiệm."
-
"An acetic solution was used to clean the equipment."
"Một dung dịch axetic đã được sử dụng để làm sạch thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'acetic' thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc dung dịch có chứa axit axetic, một axit cacboxylic quan trọng được biết đến nhiều nhất trong giấm. Nó nhấn mạnh tính chất axit và nguồn gốc của chất đó. Khác với các từ như 'sour' (chua), 'acetic' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ sự hiện diện của axit axetic trong một chất (ví dụ: acetic acid in vinegar). 'with' có thể được dùng để chỉ việc xử lý hoặc kết hợp với axit axetic (ví dụ: treated with acetic acid).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetic'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the vinegar wasn't so acetic, I would use it for the salad dressing.
|
Nếu giấm không quá chua, tôi sẽ dùng nó để trộn salad. |
| Phủ định |
If the cleaning solution didn't smell so acetic, I wouldn't have to open all the windows.
|
Nếu dung dịch tẩy rửa không có mùi chua gắt như vậy, tôi đã không cần phải mở tất cả các cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Would you still use the acetic acid if you knew the risks of handling it?
|
Bạn có còn sử dụng axit axetic nếu bạn biết những rủi ro khi xử lý nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution is acetic, isn't it?
|
Dung dịch này có tính axit, đúng không? |
| Phủ định |
The acetic acid isn't strong, is it?
|
Axit axetic này không mạnh, phải không? |
| Nghi vấn |
It's not clear if the compound is acetic, is it?
|
Không rõ hợp chất này có tính axit không, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The laboratory assistant will have been smelling the acetic solutions for hours, trying to identify the concentration.
|
Trợ lý phòng thí nghiệm sẽ đã ngửi các dung dịch acetic hàng giờ, cố gắng xác định nồng độ. |
| Phủ định |
The food will not have been tasting acetic if you followed the recipe correctly.
|
Món ăn sẽ không có vị chua (acetic) nếu bạn làm theo công thức một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the vinegar have been smelling acetic enough for pickling the vegetables?
|
Liệu giấm đã có mùi acetic đủ mạnh để ngâm rau củ chưa? |