acid neutralizer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acid neutralizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm trung hòa hoặc vô hiệu hóa độ axit.
Ví dụ Thực tế với 'Acid neutralizer'
-
"Calcium carbonate is often used as an acid neutralizer in soil."
"Canxi cacbonat thường được sử dụng làm chất trung hòa axit trong đất."
-
"The wastewater treatment plant uses an acid neutralizer to adjust the pH before discharge."
"Nhà máy xử lý nước thải sử dụng chất trung hòa axit để điều chỉnh độ pH trước khi xả thải."
-
"Antacids act as acid neutralizers in the stomach."
"Thuốc kháng axit hoạt động như chất trung hòa axit trong dạ dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acid neutralizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acid neutralizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acid neutralizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acid neutralizer được sử dụng để tăng độ pH của một dung dịch axit, đưa nó về mức trung tính (pH = 7) hoặc kiềm. Các acid neutralizer phổ biến bao gồm base yếu như baking soda (sodium bicarbonate), vôi (calcium hydroxide), hoặc magnesium hydroxide. Sự lựa chọn acid neutralizer phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại axit cần trung hòa. Không nên nhầm lẫn với acid reducer (thuốc giảm axit dạ dày).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **as**: Chỉ chức năng. Ví dụ: Baking soda is used as an acid neutralizer. (Baking soda được sử dụng như một chất trung hòa axit.)
* **for**: Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: This product is designed as acid neutralizer for swimming pools.(Sản phẩm này được thiết kế để trung hòa axit cho hồ bơi)
* **in**: Chỉ vị trí sử dụng. Ví dụ: The acid neutralizer is in the water.(Chất trung hòa axit ở trong nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acid neutralizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.