acoustic intensity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acoustic intensity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cường độ âm thanh được định nghĩa là công suất mang bởi sóng âm trên một đơn vị diện tích theo hướng vuông góc với diện tích đó.
Definition (English Meaning)
Acoustic intensity is defined as the power carried by sound waves per unit area in a direction perpendicular to that area.
Ví dụ Thực tế với 'Acoustic intensity'
-
"The acoustic intensity of the jet engine was so high that it caused discomfort."
"Cường độ âm thanh của động cơ máy bay phản lực quá cao đến mức gây khó chịu."
-
"Measuring the acoustic intensity is crucial for assessing noise pollution levels."
"Đo cường độ âm thanh là rất quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn."
-
"Changes in acoustic intensity can indicate problems with a sound system."
"Thay đổi trong cường độ âm thanh có thể cho thấy các vấn đề với một hệ thống âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acoustic intensity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acoustic intensity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acoustic intensity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cường độ âm thanh là một đại lượng vật lý khách quan đo lường năng lượng của sóng âm truyền qua một diện tích nhất định. Nó tỉ lệ thuận với bình phương biên độ của áp suất âm thanh và ngược lại với trở kháng âm thanh của môi trường. Khác với 'sound pressure' (áp suất âm thanh) là đại lượng vi mô tại một điểm, cường độ âm thanh đo lường dòng năng lượng trung bình theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguồn hoặc đặc tính của cường độ, ví dụ: 'acoustic intensity of a concert' (cường độ âm thanh của một buổi hòa nhạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acoustic intensity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.